CMK2-T xi lanh chịu nhiệt CKD
3,359,000₫
Xi lanh khí nén | Hoạt động bằng khí nén |
Dòng xi lanh | CMK2 |
Áp suất hoạt động Max. (MPa) : | 1.0 (≈150 psi, 10 bar) |
Áp suất hoạt động Min. (MPa) : | 0.1 (≈15 psi, 1 bar) |
Áp xuất phá vỡ (MPa) : | 1.6 (≈230 psi, 16 bar) |
Khoảng nhiệt độ hoạt động °C : | từ -10 (14°F) to 60 (140°F) (no freezing) |
Port size : | Rc1/8 |
Đường kính xi lanh- Bore size (mm): | ø20 ø25 ø32 ø40 |
Hành trình (mm) : | (Up to 200), (More than 200-750mm) max 750mm |
Tốc độ vận hành ra vào của xi lanh (mm/s) : | 50 to 500 |
Giảm sốc : | giảm sốc bằng đệm cao su ( rubber cushion) |
Châm dầu : | không cần (nếu cần thì châm dầu tiêu chuẩn ISO VG32 ) |
Mã Sp | Hãng | Trọng lượng | Thời gian giao hàng | Tài liệu | Số lượng | Price | |
CMK2-T-TB-20-250-LI | CKD | 7 ngày | Download |
|
5,241,000₫ | ||
CMK2-T-00-20-50-LI | CKD | 7 ngày | Download |
|
3,090,000₫ | ||
CMK2-T-TB-20-250-L | CKD | 7 ngày | Download |
|
4,972,000₫ | ||
CMK2-T-00-20-100-L | CKD | 7 ngày | Download |
|
3,359,000₫ | ||
CMK2-T-FA-20-100-L | CKD | 7 ngày | Download |
|
3,359,000₫ | ||
CMK2-T-CC-20-100-L | CKD | 7 ngày | Download |
|
3,494,000₫ | ||
CMK2-T-00-20-150-L | CKD | 7 ngày | Download |
|
3,897,000₫ | ||
CMK2-T-LB-20-140-L | CKD | 7 ngày | Download |
|
13,897,000₫ | ||
CMK2-T-TA-20-110-L | CKD | 7 ngày | Download |
|
4,031,000₫ | ||
CMK2-T-00-32-250-L | CKD | 7 ngày | Download |
|
5,375,000₫ |